Có 2 kết quả:
bēi shū ㄅㄟ ㄕㄨ • bèi shū ㄅㄟˋ ㄕㄨ
giản thể
Từ điển phổ thông
đọc thuộc bài học
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to repeat a lesson
(2) to learn by heart
(3) to endorse a check
(2) to learn by heart
(3) to endorse a check
giản thể
Từ điển phổ thông
giản thể
Từ điển Trung-Anh