Có 1 kết quả:
bèi jǐng lí xiāng ㄅㄟˋ ㄐㄧㄥˇ ㄌㄧˊ ㄒㄧㄤ
bèi jǐng lí xiāng ㄅㄟˋ ㄐㄧㄥˇ ㄌㄧˊ ㄒㄧㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to leave one's native place, esp. against one's will (idiom)
Bình luận 0
bèi jǐng lí xiāng ㄅㄟˋ ㄐㄧㄥˇ ㄌㄧˊ ㄒㄧㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0