Có 1 kết quả:

bèi xìn qì yì ㄅㄟˋ ㄒㄧㄣˋ ㄑㄧˋ ㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) breaking faith and abandoning right (idiom); to betray
(2) treachery
(3) perfidy

Bình luận 0