Có 1 kết quả:
bèi yǐ ㄅㄟˋ ㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have one's back against
(2) to lean against
(3) to be backed up by (a mountain etc)
(2) to lean against
(3) to be backed up by (a mountain etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0