Có 1 kết quả:

bèi yǐ ㄅㄟˋ ㄧˇ

1/1

bèi yǐ ㄅㄟˋ ㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to have one's back against
(2) to lean against
(3) to be backed up by (a mountain etc)