Có 1 kết quả:
bēi zhài ㄅㄟ ㄓㄞˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
nhiều nợ, nợ nần chồng chất
Từ điển Trung-Anh
(1) to be in debt
(2) to be saddled with debts
(2) to be saddled with debts
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0