Có 2 kết quả:
bēi bāo ㄅㄟ ㄅㄠ • bèi bāo ㄅㄟˋ ㄅㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) knapsack
(2) rucksack
(3) infantry pack
(4) field pack
(5) blanket roll
(6) CL:個|个[ge4]
(2) rucksack
(3) infantry pack
(4) field pack
(5) blanket roll
(6) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái ba-lô
Bình luận 0