Có 2 kết quả:

bēi bāo ㄅㄟ ㄅㄠbèi bāo ㄅㄟˋ ㄅㄠ

1/2

bēi bāo ㄅㄟ ㄅㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) knapsack
(2) rucksack
(3) infantry pack
(4) field pack
(5) blanket roll
(6) CL:個|个[ge4]

bèi bāo ㄅㄟˋ ㄅㄠ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái ba-lô