Có 1 kết quả:
bèi hòu ㄅㄟˋ ㄏㄡˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đằng sau
Từ điển Trung-Anh
(1) behind
(2) at the back
(3) in the rear
(4) behind sb's back
(2) at the back
(3) in the rear
(4) behind sb's back
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0