Có 1 kết quả:
bèi chéng jiè yī ㄅㄟˋ ㄔㄥˊ ㄐㄧㄝˋ ㄧ
bèi chéng jiè yī ㄅㄟˋ ㄔㄥˊ ㄐㄧㄝˋ ㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a last-ditch stand before the city wall (idiom); to fight to the last ditch
(2) to put up a desperate struggle
(2) to put up a desperate struggle
Bình luận 0