Có 1 kết quả:
bèi yǐng ㄅㄟˋ ㄧㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rear view
(2) figure seen from behind
(3) view of the back (of a person or object)
(2) figure seen from behind
(3) view of the back (of a person or object)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0