Có 1 kết quả:

bèi yǐng ㄅㄟˋ ㄧㄥˇ

1/1

bèi yǐng ㄅㄟˋ ㄧㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) rear view
(2) figure seen from behind
(3) view of the back (of a person or object)

Bình luận 0