Có 1 kết quả:

bèi hòu ㄅㄟˋ ㄏㄡˋ

1/1

Từ điển phổ thông

đằng sau

Từ điển Trung-Anh

(1) behind
(2) at the back
(3) in the rear
(4) behind sb's back

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0