Có 2 kết quả:
bèi jǐng ㄅㄟˋ ㄐㄧㄥˇ • bèi liǎng ㄅㄟˋ ㄌㄧㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) background
(2) backdrop
(3) context
(4) (fig.) powerful backer
(5) CL:種|种[zhong3]
(2) backdrop
(3) context
(4) (fig.) powerful backer
(5) CL:種|种[zhong3]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bối cảnh, hoàn cảnh