Có 1 kết quả:

bèi jǐng yīn yuè ㄅㄟˋ ㄐㄧㄥˇ ㄧㄣ ㄩㄝˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) background music (BGM)
(2) soundtrack
(3) musical setting

Bình luận 0