Có 1 kết quả:
bèi jǐng yīn yuè ㄅㄟˋ ㄐㄧㄥˇ ㄧㄣ ㄩㄝˋ
bèi jǐng yīn yuè ㄅㄟˋ ㄐㄧㄥˇ ㄧㄣ ㄩㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) background music (BGM)
(2) soundtrack
(3) musical setting
(2) soundtrack
(3) musical setting
Bình luận 0
bèi jǐng yīn yuè ㄅㄟˋ ㄐㄧㄥˇ ㄧㄣ ㄩㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0