Có 1 kết quả:

bèi shā ㄅㄟˋ ㄕㄚ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (slang) (usu. of a woman) sb who looks stunning from behind
(2) sb who has a great figure but not necessarily an attractive face
(3) abbr. for 背影殺手|背影杀手[bei4 ying3 sha1 shou3]

Bình luận 0