Có 1 kết quả:
bèi qì ㄅㄟˋ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stop breathing (as a medical condition)
(2) (fig.) to pass out (in anger)
(3) to have a stroke
(2) (fig.) to pass out (in anger)
(3) to have a stroke
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0