Có 1 kết quả:

bèi yuē ㄅㄟˋ ㄩㄝ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to break an agreement
(2) to go back on one's word
(3) to fail to keep one's promise

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0