Có 1 kết quả:
bèi yuē ㄅㄟˋ ㄩㄝ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to break an agreement
(2) to go back on one's word
(3) to fail to keep one's promise
(2) to go back on one's word
(3) to fail to keep one's promise
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0