Có 1 kết quả:

bēi fù ㄅㄟ ㄈㄨˋ

1/1

Từ điển phổ thông

mang, vác, cõng, địu, gùi, thồ

Từ điển Trung-Anh

(1) to bear
(2) to carry on one's back
(3) to shoulder