Có 1 kết quả:
bēi fù ㄅㄟ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
mang, vác, cõng, địu, gùi, thồ
Từ điển Trung-Anh
(1) to bear
(2) to carry on one's back
(3) to shoulder
(2) to carry on one's back
(3) to shoulder
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0