Có 1 kết quả:

tāi jiào ㄊㄞ ㄐㄧㄠˋ

1/1

tāi jiào ㄊㄞ ㄐㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) prenatal education
(2) antenatal training
(3) prenatal influences

Bình luận 0