Có 1 kết quả:

zhī
Âm Pinyin: zhī
Tổng nét: 9
Bộ: ròu 肉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: BRC (月口金)
Unicode: U+80D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chi
Âm Quảng Đông: zi1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

zhī

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) wings of birds
(2) legs of animals