Có 1 kết quả:
pēi ㄆㄟ
Tổng nét: 9
Bộ: ròu 肉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月丕
Nét bút: ノフ一一一ノ丨丶一
Thương Hiệt: BMFM (月一火一)
Unicode: U+80DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phôi
Âm Nôm: phôi, phui
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): はらみ (harami), はら.む (hara.mu)
Âm Hàn: 배
Âm Quảng Đông: pui1
Âm Nôm: phôi, phui
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): はらみ (harami), はら.む (hara.mu)
Âm Hàn: 배
Âm Quảng Đông: pui1
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. bào thai
2. vật chưa làm xong
2. vật chưa làm xong
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Phụ nữ có mang được một tháng gọi là “phôi” 胚.
2. (Danh) Bào thai, mầm.
3. (Danh) Đồ vật chưa làm xong. § Thông “phôi” 坏. ◎Như: “từ phôi” 瓷胚, “đào phôi” 陶胚, “thô phôi” 粗胚.
2. (Danh) Bào thai, mầm.
3. (Danh) Đồ vật chưa làm xong. § Thông “phôi” 坏. ◎Như: “từ phôi” 瓷胚, “đào phôi” 陶胚, “thô phôi” 粗胚.
Từ điển Thiều Chửu
① Chửa, có mang mới được một tháng gọi là phôi.
② Ðồ chưa xong hẳn gọi là phôi, nghĩa là mới có hình. Phôi thai 胚胎 cái gì mới ở bước đầu, cái mầm mới sinh ra. Có khi viết là phôi 肧.
② Ðồ chưa xong hẳn gọi là phôi, nghĩa là mới có hình. Phôi thai 胚胎 cái gì mới ở bước đầu, cái mầm mới sinh ra. Có khi viết là phôi 肧.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (sinh) Mầm, phôi, phôi thai, bào thai;
② Đồ vật làm chưa xong, vật đúc chưa xong;
③ Mầm (chồi) cây non. Cv. 胚.
② Đồ vật làm chưa xong, vật đúc chưa xong;
③ Mầm (chồi) cây non. Cv. 胚.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Phôi 肧.
Từ điển Trung-Anh
variant of 胚[pei1]
Từ điển Trung-Anh
embryo
Từ ghép 28
mài pēi 麥胚 • mài pēi 麦胚 • nèi pēi céng 內胚層 • nèi pēi céng 内胚层 • pēi céng 胚层 • pēi céng 胚層 • pēi náng 胚囊 • pēi náng pào 胚囊泡 • pēi pào 胚泡 • pēi tāi 胚胎 • pēi tāi fā shēng 胚胎发生 • pēi tāi fā shēng 胚胎發生 • pēi tāi xué 胚胎学 • pēi tāi xué 胚胎學 • pēi yá 胚芽 • pēi yá mǐ 胚芽米 • pēi yá qiào 胚芽鞘 • pēi zhū 胚珠 • píng pēi 瓶胚 • sān pēi céng dòng wù 三胚层动物 • sān pēi céng dòng wù 三胚層動物 • sè pēi 色胚 • wài pēi céng 外胚层 • wài pēi céng 外胚層 • xiǎo mài pēi yá 小麥胚芽 • xiǎo mài pēi yá 小麦胚芽 • zhōng pēi céng 中胚层 • zhōng pēi céng 中胚層