Có 2 kết quả:
shēng ㄕㄥ • shèng ㄕㄥˋ
Tổng nét: 9
Bộ: ròu 肉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月生
Nét bút: ノフ一一ノ一一丨一
Thương Hiệt: BHQM (月竹手一)
Unicode: U+80DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 8
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 勝.
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Peptit (chất hoá hợp hữu cơ). Cg. 肽 [tài]. Xem 勝 [shèng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gầy còm — Mùi hôi của mỡ chó — Tanh hôi.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. được, thắng lợi
2. hơn, giỏi
3. tốt đẹp
4. cảnh đẹp
5. có thể gánh vác, có thể chịu đựng
6. xuể, xiết, hết
7. vật trang sức trên đầu
2. hơn, giỏi
3. tốt đẹp
4. cảnh đẹp
5. có thể gánh vác, có thể chịu đựng
6. xuể, xiết, hết
7. vật trang sức trên đầu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 勝.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Được, thắng: 打勝仗 Thắng trận, đánh thắng; 勝國 Nước thắng trận;
② Hơn, giỏi: 他的技術勝過我 Kĩ thuật của anh ấy khá hơn tôi;
③ Tốt đẹp: 勝景 Thắng cảnh, cảnh đẹp; 名勝 Danh lam thắng cảnh;
④ Có thể gánh vác, chịu đựng nổi: 勝任 Làm nổi (công việc);
⑤ Xuể, xiết, hết: 數不勝數 Không sao đếm xuể, không thể kể hết;
⑥ (văn) Vật trang sức trên đầu: 花勝 Hoa cài đầu bằng giấy; 春勝 Vóc tết lại để cài đầu. Xem 勝 [sheng].
② Hơn, giỏi: 他的技術勝過我 Kĩ thuật của anh ấy khá hơn tôi;
③ Tốt đẹp: 勝景 Thắng cảnh, cảnh đẹp; 名勝 Danh lam thắng cảnh;
④ Có thể gánh vác, chịu đựng nổi: 勝任 Làm nổi (công việc);
⑤ Xuể, xiết, hết: 數不勝數 Không sao đếm xuể, không thể kể hết;
⑥ (văn) Vật trang sức trên đầu: 花勝 Hoa cài đầu bằng giấy; 春勝 Vóc tết lại để cài đầu. Xem 勝 [sheng].
Từ điển Trung-Anh
(1) victory
(2) success
(3) to beat
(4) to defeat
(5) to surpass
(6) victorious
(7) superior to
(8) to get the better of
(9) better than
(10) surpassing
(11) superb (of vista)
(12) beautiful (scenery)
(13) wonderful (view)
(14) (Taiwan pr. [sheng1]) able to bear
(15) equal to (a task)
(2) success
(3) to beat
(4) to defeat
(5) to surpass
(6) victorious
(7) superior to
(8) to get the better of
(9) better than
(10) surpassing
(11) superb (of vista)
(12) beautiful (scenery)
(13) wonderful (view)
(14) (Taiwan pr. [sheng1]) able to bear
(15) equal to (a task)
Từ ghép 109
āi bīng bì shèng 哀兵必胜 • Bǎi shèng 百胜 • Bǎi shèng Cān yǐn 百胜餐饮 • Bǎi shèng Cān yǐn Jí tuán 百胜餐饮集团 • bǎi zhàn bǎi shèng 百战百胜 • bēi bù zì shèng 悲不自胜 • bǐ shèng yú dāo wén bǐ wǔ qiáng 笔胜于刀文比武强 • Bì shèng Kè 必胜客 • bù fēn shèng bài 不分胜败 • bù fēn shèng fù 不分胜负 • bù kě shèng shǔ 不可胜数 • bù kě shèng yán 不可胜言 • bù shèng 不胜 • bù shèng méi jǔ 不胜枚举 • bù shèng qí fán 不胜其烦 • bù shèng qí kǔ 不胜其苦 • bù shèng qí rǎo 不胜其扰 • cháng shèng jūn 常胜军 • Chén Mù shèng 陈木胜 • chéng shèng 乘胜 • chéng shèng zhuī jī 乘胜追击 • chū qí zhì shèng 出奇制胜 • dà huò quán shèng 大获全胜 • dà shèng 大胜 • dài shèng 戴胜 • dé shèng 得胜 • Dé shèng mén 德胜门 • Dōng shèng 东胜 • Dōng shèng qū 东胜区 • fǎn bài wéi shèng 反败为胜 • fáng bù shèng fáng 防不胜防 • gāo chù bù shèng hán 高处不胜寒 • gōng wú bù kè , zhàn wú bù shèng 攻无不克,战无不胜 • hào shèng 好胜 • huò shèng 获胜 • huò shèng zhě 获胜者 • Jiǔ zhài gōu Fēng jǐng míng shèng qū 九寨沟风景名胜区 • jiù rén yī mìng shèng zào qī jí fú tú 救人一命胜造七级浮屠 • jǔ bù shèng jǔ 举不胜举 • jué shèng 决胜 • jué shèng fù 决胜负 • jué shèng qiān lǐ 决胜千里 • kě wàng qǔ shèng zhě 可望取胜者 • lǎn shèng 览胜 • lì bù shèng rèn 力不胜任 • lián zhàn lián shèng 连战连胜 • liáo shèng yú wú 聊胜于无 • Lóng shèng Gè zú Zì zhì xiàn 龙胜各族自治县 • Lóng shèng xiàn 龙胜县 • lǚ yóu shèng dì 旅游胜地 • lüè shèng yī chóu 略胜一筹 • měi bù shèng shōu 美不胜收 • míng shèng 名胜 • míng shèng gǔ jì 名胜古迹 • pán táo shèng huì 蟠桃胜会 • qí kāi dé shèng 旗开得胜 • qīng chū yú lán ér shèng yú lán 青出于蓝而胜于蓝 • qǔ dé shèng lì 取得胜利 • qǔ shèng 取胜 • quán shèng 全胜 • rén dìng shèng tiān 人定胜天 • sān gè chòu pí jiang , shèng guò yī gè Zhū gě Liàng 三个臭皮匠,胜过一个诸葛亮 • sān lián shèng 三连胜 • shēn jiào shèng yú yán jiào 身教胜于言教 • shèng bài 胜败 • shèng bù jiāo , bài bù něi 胜不骄,败不馁 • shèng dì 胜地 • shèng fù 胜负 • shèng guò 胜过 • shèng jǐng 胜景 • shèng lì 胜利 • shèng lì zài wàng 胜利在望 • shèng lì zhě 胜利者 • shèng rèn 胜任 • shèng rèn néng lì 胜任能力 • shèng sì 胜似 • shèng sù 胜诉 • shèng suàn 胜算 • shèng xuǎn 胜选 • shèng zhàng 胜仗 • shèng zhī bù wǔ 胜之不武 • shì shí shèng yú xióng biàn 事实胜于雄辩 • shǔ bù shèng shǔ 数不胜数 • sù shèng 速胜 • tīng jūn yī xí huà , shèng dú shí nián shū 听君一席话,胜读十年书 • wěn cāo shèng quàn 稳操胜券 • wěn cāo shèng suàn 稳操胜算 • wěn shèng 稳胜 • wú qǔ shèng xī wàng zhě 无取胜希望者 • Wǔ shèng 武胜 • Wǔ shèng xiàn 武胜县 • xǐ bù zì shèng 喜不自胜 • xíng shèng 形胜 • xíng wàn lǐ lù shèng dú wàn juǎn shū 行万里路胜读万卷书 • yǐ ruò shèng qiáng 以弱胜强 • yǐ shǎo shèng duō 以少胜多 • yǐn rén rù shèng 引人入胜 • Yǒng shèng 永胜 • Yǒng shèng xiàn 永胜县 • yōu shèng 优胜 • yōu shèng liè bài 优胜劣败 • yōu shèng liè tài 优胜劣汰 • yùn chóu wéi wò zhī zhōng , jué shèng qiān lǐ zhī wài 运筹帷幄之中,决胜千里之外 • zhàn shèng 战胜 • zhàn wú bù shèng 战无不胜 • zhàn wú bù shèng , gōng wú bù kè 战无不胜,攻无不克 • zhàn wú bù shèng , gōng wú bù qǔ 战无不胜,攻无不取 • zhēng qiáng hào shèng 争强好胜 • zhuàn bài wéi shèng 转败为胜