Có 1 kết quả:
shèng suàn ㄕㄥˋ ㄙㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) odds of success
(2) stratagem that ensures success
(3) to be sure of success
(2) stratagem that ensures success
(3) to be sure of success
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0