Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
mǔ ㄇㄨˇTổng nét: 9
Bộ:
ròu 肉 (+5 nét)
Hình thái:
⿰月母Nét bút:
ノフ一一フフ丶一丶Thương Hiệt: BWYI (月田卜戈)
Unicode:
U+80DFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận