Có 1 kết quả:
hú rén ㄏㄨˊ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ethnic groups in the north and west of China in ancient times
(2) foreigner
(3) barbarian
(2) foreigner
(3) barbarian
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0