Có 1 kết quả:
Hú fó ㄏㄨˊ ㄈㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Hoover (name)
(2) Herbert Hoover (1874-1964) US mining engineer and Republican politician, president (1929-1933)
(2) Herbert Hoover (1874-1964) US mining engineer and Republican politician, president (1929-1933)
Bình luận 0