Có 2 kết quả:

hú tóng ㄏㄨˊ ㄊㄨㄥˊhú tòng ㄏㄨˊ ㄊㄨㄥˋ

1/2

hú tóng ㄏㄨˊ ㄊㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lối đi nhỏ, ngõ nhỏ

hú tòng ㄏㄨˊ ㄊㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lane
(2) alley
(3) CL:條|条[tiao2]

Từ điển Trung-Anh

variant of 胡同[hu2 tong4]