Có 2 kết quả:
hú tóng ㄏㄨˊ ㄊㄨㄥˊ • hú tòng ㄏㄨˊ ㄊㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lối đi nhỏ, ngõ nhỏ
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lane
(2) alley
(3) CL:條|条[tiao2]
(2) alley
(3) CL:條|条[tiao2]
Từ điển Trung-Anh
variant of 胡同[hu2 tong4]
Bình luận 0