Có 1 kết quả:

Hú Zhì míng ㄏㄨˊ ㄓˋ ㄇㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Ho Chi Minh (1890-1969), former Vietnamese leader
(2) see also 胡志明市[Hu2 Zhi4 ming2 Shi4]

Bình luận 0