Có 1 kết quả:
hú jiǎo mán chán ㄏㄨˊ ㄐㄧㄠˇ ㄇㄢˊ ㄔㄢˊ
hú jiǎo mán chán ㄏㄨˊ ㄐㄧㄠˇ ㄇㄢˊ ㄔㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pester endlessly (idiom)
(2) an annoying troublemaker
(2) an annoying troublemaker
Bình luận 0
hú jiǎo mán chán ㄏㄨˊ ㄐㄧㄠˇ ㄇㄢˊ ㄔㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0