Có 1 kết quả:
hú yuè ㄏㄨˊ ㄩㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Hu music
(2) central Asian music (e.g. as appreciated by Tang literati)
(2) central Asian music (e.g. as appreciated by Tang literati)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0