Có 1 kết quả:

Hú Wēn Xīn zhèng ㄏㄨˊ ㄨㄣ ㄒㄧㄣ ㄓㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Hu-Wen New Administration (formed in 2003), ostensibly reform-oriented leadership of Hu Jintao 胡錦濤|胡锦涛[Hu2 Jin3 tao1] and Wen Jiabao 溫家寶|温家宝[Wen1 Jia1 bao3]

Bình luận 0