Có 1 kết quả:
hú yán luàn yǔ ㄏㄨˊ ㄧㄢˊ ㄌㄨㄢˋ ㄩˇ
hú yán luàn yǔ ㄏㄨˊ ㄧㄢˊ ㄌㄨㄢˋ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) babbling nonsense (idiom); crazy and unfounded ravings
(2) double Dutch
(2) double Dutch
hú yán luàn yǔ ㄏㄨˊ ㄧㄢˊ ㄌㄨㄢˋ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh