Có 1 kết quả:
hú zhōu ㄏㄨˊ ㄓㄡ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to invent crazy nonsense
(2) to cook up (excuses)
(3) to talk at random
(4) wild babble
(2) to cook up (excuses)
(3) to talk at random
(4) wild babble
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0