Có 1 kết quả:
hú dòu ㄏㄨˊ ㄉㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) broad bean (Vicia faba)
(2) fava bean
(3) also written 蠶豆|蚕豆[can2 dou4]
(2) fava bean
(3) also written 蠶豆|蚕豆[can2 dou4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0