Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: qià ㄑㄧㄚˋ
Tổng nét: 9
Bộ: ròu 肉 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一丨フ一丨
Thương Hiệt: BMNR (月一弓口)
Unicode: U+80E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0