Có 1 kết quả:
yìn ㄧㄣˋ
Tổng nét: 9
Bộ: ròu 肉 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿲丿⿱幺月乚
Nét bút: ノフフ丶丨フ一一フ
Thương Hiệt: LVBU (中女月山)
Unicode: U+80E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dận
Âm Nôm: dặn, dẫn
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): たね (tane)
Âm Hàn: 윤
Âm Quảng Đông: jan6
Âm Nôm: dặn, dẫn
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): たね (tane)
Âm Hàn: 윤
Âm Quảng Đông: jan6
Tự hình 3
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nối dõi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nối dõi, thừa kế.
2. (Danh) Đời sau, con cháu đời sau. ◎Như: “huyết dận” 血胤 dòng dõi máu mủ.
2. (Danh) Đời sau, con cháu đời sau. ◎Như: “huyết dận” 血胤 dòng dõi máu mủ.
Từ điển Thiều Chửu
① Nối dõi, con cháu đời đời nối dõi gọi là dận, như huyết dận 血胤 dòng dõi máu mủ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đời sau: 血胤 Dòng dõi máu mủ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con cháu tiếp nối đời đời.
Từ điển Trung-Anh
(1) descendant
(2) heir
(3) offspring
(4) posterity
(5) to inherit
(2) heir
(3) offspring
(4) posterity
(5) to inherit
Từ ghép 2