Có 1 kết quả:

yāng ㄧㄤ
Âm Pinyin: yāng ㄧㄤ
Tổng nét: 9
Bộ: ròu 肉 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: BLBK (月中月大)
Unicode: U+80E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ương

Tự hình 1

1/1

yāng ㄧㄤ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

rốn, rún

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Rốn (rún). Xem 脖 nghĩa
③.

Từ điển Trung-Anh

the navel