Có 1 kết quả:

lóng ㄌㄨㄥˊ
Âm Quan thoại: lóng ㄌㄨㄥˊ
Tổng nét: 9
Bộ: ròu 肉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一ノフノ丶
Thương Hiệt: BIKP (月戈大心)
Unicode: U+80E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: long, lông, lung
Âm Nôm: lung
Âm Quảng Đông: lung4

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

lóng ㄌㄨㄥˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: mông lung ,,)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Sự sáng ngời của ánh trăng. Xem [ménglóng].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

rising moon

Từ ghép 4