Có 1 kết quả:
lóng ㄌㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: mông lung 朦朧,曚曨,朦胧)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 朧.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sự sáng ngời của ánh trăng. Xem 朦朧 [ménglóng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 朧
Từ điển Trung-Anh
rising moon
Từ ghép 4