Có 1 kết quả:

dòng ㄉㄨㄥˋ
Âm Pinyin: dòng ㄉㄨㄥˋ
Tổng nét: 9
Bộ: ròu 肉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一フ丨ノ丶
Thương Hiệt: BKD (月大木)
Unicode: U+80E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đống
Âm Nôm: đông

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

dòng ㄉㄨㄥˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

pepton (hoá học)

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Pepton.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 腖

Từ điển Trung-Anh

see 蛋白腖|蛋白胨[dan4 bai2 dong4]

Từ ghép 1