Có 1 kết quả:

ㄎㄚˇ
Âm Pinyin: ㄎㄚˇ
Tổng nét: 9
Bộ: ròu 肉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丨一一丨丶
Thương Hiệt: BYMY (月卜一卜)
Unicode: U+80E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kaa1

Tự hình 2

Bình luận 0

1/1

ㄎㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) carbylamine
(2) isocyanide