Có 2 kết quả:
jìng ㄐㄧㄥˋ • kēng ㄎㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
cẳng chân
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 脛.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cẳng chân (phần từ đầu gối tới bàn chân).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 脛
Từ điển Trung-Anh
lower part of leg
Từ điển Trung-Anh
variant of 脛|胫[jing4]
Từ ghép 3
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 脛.