Có 1 kết quả:

ㄋㄨˇ
Âm Pinyin: ㄋㄨˇ
Tổng nét: 11
Bộ: ròu 肉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一フ丶丨フノ丶ノ丶
Thương Hiệt: VEOBO (女水人月人)
Unicode: U+80EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nỗ
Âm Quảng Đông: lou5, nou5

Tự hình 2

Bình luận 0

1/1

ㄋㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

màng thịt, mộng thịt (ở mắt)

Từ điển Trần Văn Chánh

【胬肉】nỗ nhục [nưròu] Màng thịt, mộng thịt (ở mắt).

Từ điển Trung-Anh

see 胬肉[nu3 rou4]

Từ ghép 1