Có 1 kết quả:

guāng ㄍㄨㄤ
Âm Pinyin: guāng ㄍㄨㄤ
Tổng nét: 10
Bộ: ròu 肉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丨丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: BFMU (月火一山)
Unicode: U+80F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quang
Âm Nôm: choáng, quang
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwong1

Tự hình 2

Chữ gần giống 5

1/1

guāng ㄍㄨㄤ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: bàng quang 膀胱)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Bàng quang” 膀胱 bọng đái. § Cũng gọi là: “niệu bào” 尿胞, “niệu phao” 尿脬.

Từ điển Thiều Chửu

① Bàng quang 膀胱 cái bong bóng, bọng đái.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 膀胱 [páng guang].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Bàng quang 膀胱.

Từ điển Trung-Anh

bladder

Từ ghép 5