Có 3 kết quả:
gā ㄍㄚ • gē ㄍㄜ • gé ㄍㄜˊ
Tổng nét: 10
Bộ: ròu 肉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月各
Nét bút: ノフ一一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: BHER (月竹水口)
Unicode: U+80F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ca, các, cách
Âm Nôm: cách, cặc, lặc
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), ギャク (gyaku)
Âm Nhật (kunyomi): わき (waki)
Âm Quảng Đông: gaak3, lok3
Âm Nôm: cách, cặc, lặc
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), ギャク (gyaku)
Âm Nhật (kunyomi): わき (waki)
Âm Quảng Đông: gaak3, lok3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: ca chi oa 胳肢窩,胳肢窝)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Phần dưới nách.
2. (Danh) Phần từ vai xuống tới tay. ◎Như: “cách tí” 胳臂 cánh tay.
2. (Danh) Phần từ vai xuống tới tay. ◎Như: “cách tí” 胳臂 cánh tay.
Từ ghép 5
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Phần dưới nách.
2. (Danh) Phần từ vai xuống tới tay. ◎Như: “cách tí” 胳臂 cánh tay.
2. (Danh) Phần từ vai xuống tới tay. ◎Như: “cách tí” 胳臂 cánh tay.
Từ điển Trung-Anh
variant of 胳[ge1]
Từ điển Trung-Anh
armpit
Từ ghép 10
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Phần dưới nách.
2. (Danh) Phần từ vai xuống tới tay. ◎Như: “cách tí” 胳臂 cánh tay.
2. (Danh) Phần từ vai xuống tới tay. ◎Như: “cách tí” 胳臂 cánh tay.
Từ điển Trần Văn Chánh
【胳肢窩】ca chi oa [gazhiwo] Như 夾肢窩 [gazhiwo]. Xem 肐 [ge], 胳 [gé].
Từ điển Trần Văn Chánh
【胳肢】cách chi [gézhi] (đph) Cù (cho cười). Xem 胳 [ga], 肐 [ge].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mạng sườn ( phần dưới nách ) — Xương đùi sau của loài thú bốn chân.
Từ ghép 1