Có 2 kết quả:

gā zhī ㄍㄚ ㄓgé zhi ㄍㄜˊ

1/2

gā zhī ㄍㄚ ㄓ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cù (cho cười)

gé zhi ㄍㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(dialect) to tickle