Có 2 kết quả:
gā zhī wō ㄍㄚ ㄓ ㄨㄛ • gā zhi wō ㄍㄚ ㄨㄛ
phồn thể
Từ điển phổ thông
(như: giáp chi oa 夾肢窩,夹肢窝)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) armpit
(2) also pr. [ge1 zhi5 wo1]
(3) also written 夾肢窩|夹肢窝[ga1 zhi5 wo1]
(2) also pr. [ge1 zhi5 wo1]
(3) also written 夾肢窩|夹肢窝[ga1 zhi5 wo1]
Bình luận 0