Có 2 kết quả:

gā zhī wō ㄍㄚ ㄓ ㄨㄛgā zhi wō ㄍㄚ ㄨㄛ

1/2

Từ điển phổ thông

(như: giáp chi oa 夾肢窩,夹肢窝)

Từ điển Trung-Anh

(1) armpit
(2) also pr. [ge1 zhi5 wo1]
(3) also written 夾肢窩|夹肢窝[ga1 zhi5 wo1]