Có 1 kết quả:
dòng ㄉㄨㄥˋ
Tổng nét: 10
Bộ: ròu 肉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月同
Nét bút: ノフ一一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: BBMR (月月一口)
Unicode: U+80F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. thân người
2. ruột già
2. ruột già
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thân mình.
2. (Danh) Ruột già.
2. (Danh) Ruột già.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái thân người, từ cổ xuống đến bẹn, trừ chân tay ra, gọi là đỗng.
② Ruột già.
② Ruột già.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thân mình;
② (văn) Ruột già.
② (văn) Ruột già.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thân mình ( không kể đầu và tứ chi ) — Ruột già.
Từ điển Trung-Anh
(1) large intestine
(2) torso
(2) torso
Từ ghép 2