Có 3 kết quả:
jiāo ㄐㄧㄠ • jiǎo ㄐㄧㄠˇ • xiáo ㄒㄧㄠˊ
Tổng nét: 10
Bộ: ròu 肉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰月交
Nét bút: ノフ一一丶一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: BYCK (月卜金大)
Unicode: U+80F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giao
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): こえ (koe), はぎのほね (haginohone)
Âm Quảng Đông: gaau1
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): こえ (koe), はぎのほね (haginohone)
Âm Quảng Đông: gaau1
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. keo, nhựa
2. dán, dính
3. cao su
2. dán, dính
3. cao su
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 膠.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhựa: 桃膠 Nhựa đào;
② Keo, cồn;
③ Cao su: 膠鞋 Giày cao su;
④ Dán, dính, gắn: 鏡框壞了,把它膠上 Khung kính hỏng rồi, lấy keo (cồn) gắn lại;
⑤ Gắn liền, bám sát, bám chặt: 膠柱鼓瑟 Đè chặt phím gảy đàn (câu nệ);
⑥ (Ngb) Bền chặt (như keo): 膠膝 Keo sơn;
⑦ (văn) Thuyền mắc cạn;
⑧ (cũ) Tên trường học thời xưa.
② Keo, cồn;
③ Cao su: 膠鞋 Giày cao su;
④ Dán, dính, gắn: 鏡框壞了,把它膠上 Khung kính hỏng rồi, lấy keo (cồn) gắn lại;
⑤ Gắn liền, bám sát, bám chặt: 膠柱鼓瑟 Đè chặt phím gảy đàn (câu nệ);
⑥ (Ngb) Bền chặt (như keo): 膠膝 Keo sơn;
⑦ (văn) Thuyền mắc cạn;
⑧ (cũ) Tên trường học thời xưa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 膠
Từ điển Trung-Anh
(1) to glue
(2) glue
(3) gum
(4) rubber
(2) glue
(3) gum
(4) rubber
Từ ghép 100
Ā lā bó jiāo 阿拉伯胶 • bái rǔ jiāo 白乳胶 • biào jiāo 鳔胶 • chī jiāo 黐胶 • dǎ jiāo qiāng 打胶枪 • dòng jiāo 冻胶 • ē jiāo 阿胶 • fā pào jiāo 发泡胶 • fà jiāo 发胶 • fēn quán jiāo 酚醛胶 • fēng jiāo 蜂胶 • gǔ jiāo yuán 骨胶原 • guāng kè jiāo 光刻胶 • guī jiāo 硅胶 • guī xiàng jiāo 硅橡胶 • guǒ jiāo 果胶 • guǒ wèi jiāo táng 果味胶糖 • guò jiāo 过胶 • hé chéng xiàng jiāo 合成橡胶 • hēi jiāo 黑胶 • hù bèi jiāo mó 护贝胶膜 • huáng jiāo 黄胶 • huáng yuán jiāo 黄原胶 • jiāo ān qín 胶氨芹 • jiāo bǎn yìn shuā 胶版印刷 • jiāo bù 胶布 • jiāo dài 胶带 • jiāo hé 胶合 • jiāo hé bǎn 胶合板 • jiāo jiē 胶接 • jiāo jié 胶结 • jiāo juǎn 胶卷 • jiāo lì 胶粒 • jiāo lún 胶轮 • jiāo mù 胶木 • jiāo náng 胶囊 • jiāo ní 胶泥 • jiāo nián 胶粘 • jiāo nián jì 胶粘剂 • jiāo piàn 胶片 • jiāo piàn pèi zhāng 胶片佩章 • jiāo quān 胶圈 • jiāo rǔ 胶乳 • jiāo shuǐ 胶水 • jiāo tǐ 胶体 • jiāo yìn 胶印 • jiāo yuán 胶原 • jiāo yuán dàn bái 胶原蛋白 • jiāo yuán zhì 胶原质 • jiāo zhì 胶质 • jiāo zhuàng 胶状 • jiāo zhuó 胶着 • jiāo zǐ 胶子 • jīn cōng jiāo 金葱胶 • jūn jiāo tuán 菌胶团 • kǎ lā jiāo 卡拉胶 • kāi jiāo 开胶 • kǎo jiāo 栲胶 • kuān jiāo dài 宽胶带 • Lán dīng jiāo 蓝丁胶 • lǜ dīng xiàng jiāo 氯丁橡胶 • mì fēng jiāo 密封胶 • míng jiāo 明胶 • Nán jiāo Hé 南胶河 • nián jiāo 粘胶 • nián jiāo 黏胶 • nián jiāo yè 粘胶液 • níng jiāo 凝胶 • níng jiāo tǐ 凝胶体 • qì jiāo 气胶 • qì níng jiāo 气凝胶 • qì róng jiāo 气溶胶 • qì róng jiāo zhēn chá yí 气溶胶侦察仪 • qiáng lì jiāo 强力胶 • rú jiāo sì qī 如胶似漆 • rǔ jiāo 乳胶 • rǔ jiāo qī 乳胶漆 • sān miǎo jiāo 三秒胶 • shǎn guāng jiāo 闪光胶 • shǎo tū jiāo zhì 少突胶质 • shén jīng jiāo zhì 神经胶质 • shén jīng jiāo zhì xì bāo 神经胶质细胞 • shí kōng jiāo náng 时空胶囊 • shù jiāo 树胶 • sù jiāo 塑胶 • sù jiāo bào zhà wù 塑胶爆炸物 • sù jiāo chē 塑胶车 • sù jiāo pǎo dào 塑胶跑道 • sù jiāo zhà yào 塑胶炸药 • tiān rán xiàng jiāo 天然橡胶 • tòu míng jiāo 透明胶 • wēi jiāo náng jì shù 微胶囊技术 • wēi suō jiāo juǎn 微缩胶卷 • xī jiāo 矽胶 • xiān wéi jiāo 纤维胶 • xiāng kǒu jiāo 香口胶 • xiàng jiāo 橡胶 • xiàng jiāo shù 橡胶树 • yì wù xiàng jiāo 异戊橡胶 • yín jiāo jú 银胶菊
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 膠.
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 膠.