Có 1 kết quả:

xiōng ㄒㄩㄥ
Âm Pinyin: xiōng ㄒㄩㄥ
Tổng nét: 10
Bộ: ròu 肉 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丶フ丨丨フ一一
Thương Hiệt: PUB (心山月)
Unicode: U+80F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: hông, hung
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hung1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

xiōng ㄒㄩㄥ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 胸[xiong1]