Có 1 kết quả:

xiōng huái ㄒㄩㄥ ㄏㄨㄞˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) one's bosom (the seat of emotions)
(2) breast
(3) broad-minded and open
(4) to think about
(5) to cherish

Bình luận 0